![]() |
Danh sách trúng tuyển Học viện w88 chí và tuyên truyền. |
Danh sách trúng tuyển Học viện w88 chí tuyên truyềndiện tuyển thẳng gồm có 67 thí sinh do đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia; thí sinh đoạt giải nhất, nhì, ba trong Cuộc thi khoa học, kỹ thuật cấp quốc gia, đã tốt nghiệp trung học.
Ngoài ra, Học viện cũng công bố danh sách 25 thí sinh đoạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia, đoạt giải trong Cuộc thi khoa học, kỹ thuật cấp quốc gia không sử dụng quyền tuyển thẳng, đủ điều kiện ưu tiên xét tuyển.
Thí sinh trúng tuyển xác nhận nhập học bằng cách nộp bản chính phiếu w88 kết quả thi THPT năm 2017 và bản chính giấy chứng nhận đoạt giải trước 17 giờ ngày 20/7/2017. Sau thời gian này, thí sinh không xác nhận nhập học sẽ không được nhập học.
Danh sách thí sinh trúng tuyểnvào Học viện w88 chí và Tuyên truyền diện tuyển thẳng:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Danh sách thí sinh trúng tuyểnvào Học viện w88 chí và Tuyên truyền diện ưu tiên xét tuyển:
![]() |
![]() |
![]() |
TT |
HỌ TÊN |
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
NGÀNH ĐĂNG KÝ |
MÔN ĐẠT GIẢI |
LOẠI GIẢI |
SỞ GDĐT TỈNH |
NGÀNH TRÚNG TUYỂN |
|
1 |
Đặng Hồ Vân Linh |
Nữ |
18/9/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
2 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
19/9/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
3 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nữ |
1/6/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
4 |
Lương Minh Anh |
Nữ |
11/5/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
21/12/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
6 |
Tạ Thị Thu Uyên |
Nữ |
18/9/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Tú Anh |
Nữ |
15/2/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Bắc Giang |
w88 chí |
|
8 |
Đinh Phương Ngọc |
Nữ |
19/1/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Điện Biên |
w88 chí |
|
9 |
Hà Hoàng Nhật Linh |
Nữ |
20/9/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Điện Biên |
w88 chí |
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
26/7/1999 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Ba |
Điện Biên |
Lịch sử |
|
11 |
Lê Phương Dung |
Nữ |
14/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Nam |
w88 chí |
|
12 |
Mai Ngọc Ánh |
Nữ |
28/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Nam |
w88 chí |
|
13 |
Đặng Thanh Hương |
Nữ |
17/3/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Nội |
w88 chí |
|
14 |
Trần Thị Thanh Huế |
Nữ |
18/11/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Hà Nội |
w88 chí |
|
15 |
Vũ Hồng Nhật Linh |
Nữ |
25/10/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Nội |
w88 chí |
|
16 |
Nguyễn Bằng Ân Quang |
Nam |
17/5/1999 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Nhì |
Hà Nội |
Lịch sử |
|
17 |
Nguyễn Diệu Linh |
Nữ |
29/6/1999 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh |
Ba |
Hà Nội |
Ngôn ngữ Anh |
|
18 |
Phạm Thị Linh Chi |
Nữ |
13/6/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Hà Tĩnh |
w88 chí |
|
19 |
Hồ Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
11/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Tĩnh |
w88 chí |
|
20 |
Phan Thị Giang Thanh |
Nữ |
03/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Tĩnh |
w88 chí |
|
21 |
Ngô Thị Hải Yến |
Nữ |
28/12/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hà Tĩnh |
w88 chí |
|
22 |
Phạm Mai Hương |
Nữ |
16/5/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
w88 chí |
||
23 |
Đặng Thế Sơn |
Nam |
24/4/1999 |
Quan hệ công chúng |
Tiếng Anh |
Ba |
Hải Dương |
Quan hệ công chúng |
|
24 |
Nguyễn Thị Hiền Thảo |
Nữ |
28/7/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
25 |
Phan Thị Tú Quỳnh |
Nữ |
26/4/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
26 |
Hoàng Hà Phương |
Nữ |
25/10/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
27 |
Nguyễn Thị Thái Hà |
Nữ |
8/6/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
28 |
Đỗ Minh Phương |
Nữ |
25/10/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
29 |
Bùi Thị Phương Linh |
Nữ |
6/11/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
30 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
17/9/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
31 |
Đào Ngọc Diễm Liên |
Nữ |
03/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hải Phòng |
w88 chí |
|
32 |
Nguyễn Phương Linh |
Nữ |
30/10/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Hải Phòng |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
33 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
01/3/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Hải Phòng |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
34 |
Đỗ Vũ Kỳ Anh |
Nam |
23/9/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Hải Phòng |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
35 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Nữ |
23/2/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hòa Bình |
w88 chí |
|
36 |
ChuThị Bích Ngọc |
Nữ |
17/4/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hòa Bình |
w88 chí |
|
37 |
Ninh Phương Nga |
Nữ |
07/11/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hòa Bình |
w88 chí |
|
38 |
Lê Cẩm Tú |
Nữ |
28/11/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hòa Bình |
w88 chí |
|
39 |
Trần Lê Vy |
Nữ |
18/5/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hòa Bình |
w88 chí |
|
40 |
Phạm Thị Hiền |
Nữ |
23/1/1999 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Nhì |
Hòa Bình |
Lịch sử |
|
41 |
Hà Thùy Linh |
Nữ |
9/6/1999 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Ba |
Hòa Bình |
Lịch sử |
|
42 |
Đỗ Hải Sơn |
Nam |
26/9/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Hòa Bình |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
43 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
16/5/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Hưng Yên |
w88 chí |
|
44 |
Nguyễn Trần Tấn Hiệp |
Nam |
13/2/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Hưng Yên |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
45 |
Nguyễn Phương Nga |
Nữ |
10/4/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Lào Cai |
w88 chí |
|
46 |
Trần Thu Giang |
Nữ |
18/1/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
NamĐịnh |
w88 chí |
|
47 |
Vũ Thị Thu Hương |
Nữ |
07/08/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
NamĐịnh |
w88 chí |
|
48 |
Hoàng Thị Thảo |
Nữ |
22/4/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
NamĐịnh |
w88 chí |
|
49 |
Vũ Thị Hải Yến |
Nữ |
29/10/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
NamĐịnh |
w88 chí |
|
50 |
Trần Minh Tiến |
Nam |
31/8/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
NamĐịnh |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
51 |
Hồ Ngân Hạnh |
Nữ |
11/7/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Nghệ An |
w88 chí |
|
52 |
Phan Quỳnh Nga |
Nữ |
26/3/1999 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao |
Tiếng Anh |
Nhì |
Nghệ An |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao |
|
53 |
Phạm Thị Thùy Linh |
Nữ |
26/6/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Quảng Bình |
w88 chí |
|
54 |
Lương Diệu Hương |
Nữ |
01/01/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Quảng Bình |
w88 chí |
|
55 |
Phạm Ngọc Thùy Dung |
Nữ |
11/5/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Nhì |
Quảng Bình |
w88 chí |
|
56 |
Trương Thu Giang |
Nữ |
28/10/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Quảng Nam |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
57 |
Phạm Bảo Thư |
Nữ |
03/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Quảng Ninh |
w88 chí |
|
58 |
Tạ Khánh Linh |
Nữ |
26/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Tuyên Quang |
w88 chí |
|
59 |
Đỗ Thị Lan Nhi |
Nữ |
13/3/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Tuyên Quang |
w88 chí |
|
60 |
Lê Hà Uyên |
Nữ |
06/3/1999 |
Lịch sử |
Lịch sử |
Nhì |
Tuyên Quang |
Lịch sử |
|
61 |
Phạm Thị Chinh |
Nữ |
30/01/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Vĩnh Phúc |
w88 chí |
|
62 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
23/8/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Vĩnh Phúc |
w88 chí |
|
63 |
Lê Hoài Anh |
Nữ |
10/01/1999 |
Quan hệ công chúng |
Khoa học xã hộivà hành vi |
Ba |
Vĩnh Phúc |
Quan hệ công chúng |
|
64 |
Văn Thị NgọcÁnh |
Nữ |
19/10/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Thanh Hóa |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
|
65 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
16/09/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Thanh Hóa |
w88 chí |
|
66 |
Phí Thị Hà Trang |
Nữ |
19/10/1999 |
w88 chí |
Ngữ văn |
Ba |
Thái Bình |
w88 chí |
|
67 |
Dương Thị Công Lương |
Nữ |
11/10/1999 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Lịch sử |
Ba |
Ninh Bình |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận